VIETNAMESE

Cừ larsen

kẹp nối

word

ENGLISH

Larsen clamp

  
PHRASE

/ˈlɑːrsən klæmp/

connector

Cừ larsen là dụng cụ kim loại được sử dụng trong xây dựng để kết nối, gia cố các thành phần cấu trúc, đảm bảo độ an toàn và ổn định của kết cấu.

Ví dụ

1.

Cừ larsen đã gắn chặt các dầm thép lại với nhau.

The Larsen clamp secured the steel beams in place.

2.

Công nhân kiểm tra cừ larsen thường xuyên để phát hiện dấu hiệu hao mòn.

Workers regularly inspect the Larsen clamp for any signs of wear.

Ghi chú

Cừ larsen là một từ vựng thuộc chuyên ngành cơ khíđóng tàu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Larsen Clamp - Cừ larsen Ví dụ: The Larsen clamp is widely used in shipbuilding for secure fastening. (Cừ larsen được sử dụng rộng rãi trong đóng tàu để đảm bảo việc gắn kết an toàn.) Welding - Hàn Ví dụ: Welding is essential for constructing robust structures. (Hàn là cần thiết để xây dựng các kết cấu vững chắc.) Fastening - Gắn kết Ví dụ: Proper fastening ensures the stability of the structure. (Việc gắn kết đúng cách đảm bảo sự ổn định của kết cấu.)