VIETNAMESE

bay xây dựng

word

ENGLISH

cantilever

  
PHRASE

/ˈkæn.tɪˌlɛv.ər/

bay xây dựng là phần kiến trúc nhô ra ngoài của công trình, thường không có cột hỗ trợ trực tiếp.

Ví dụ

1.

Bay xây dựng nhô ra ấn tượng trên khu vực đậu xe.

The cantilever extended impressively over the parking area.

2.

Các kiến trúc sư đã thiết kế bay xây dựng để tạo thêm không gian.

Architects designed a cantilever to create additional space.

Ghi chú

Bay là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ bay nhé! check Nghĩa 1: Di chuyển trong không trung, thường liên quan đến chim hoặc máy bay Tiếng Anh: Fly Ví dụ: Birds fly across the sky in perfect formation. (Những con chim bay qua bầu trời theo đội hình hoàn hảo.) check Nghĩa 2: Phần kết cấu chìa ra mà không có cột đỡ trong xây dựng Tiếng Anh: Cantilever Ví dụ: The balcony extends outward using a cantilever design. (Ban công được mở rộng ra ngoài nhờ thiết kế dạng kết cấu chìa.) check Nghĩa 3: Khoảng không gian giữa hai cột hoặc vách trong kiến trúc Tiếng Anh: Bay Ví dụ: The cathedral features multiple bays separated by massive columns. (Nhà thờ có nhiều gian được ngăn cách bởi các cột lớn.)