VIETNAMESE

Cửa 2 cánh

cửa đôi

word

ENGLISH

double door

  
PHRASE

/ˈdʌbəl dɔːr/

pair of doors

Cửa 2 cánh là loại cửa gồm hai phần cánh mở ra hai bên, thường được sử dụng ở lối vào của các công trình để tạo sự rộng rãi và sang trọng.

Ví dụ

1.

Cửa 2 cánh mở ra để lộ ra sảnh rộng rãi.

The double door opened to reveal a spacious foyer.

2.

Họ lắp đặt một cửa 2 cánh hiện đại ở lối vào.

They installed a modern double door at the entrance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của double door nhé! French doors – Cửa kiểu Pháp Phân biệt: French doors là một loại cửa hai cánh, thường có kính và mở ra hai phía. Double door có thể là bất kỳ loại cửa hai cánh nào, trong khi French doors đặc biệt với thiết kế kính. Ví dụ: The French doors opened up to a beautiful garden. (Cửa kiểu Pháp mở ra khu vườn đẹp.) Two-panel door – Cửa hai tấm Phân biệt: Two-panel door chỉ cửa với hai tấm hoặc hai cánh, giống như double door, nhưng thường được sử dụng để chỉ các cửa không phải cửa ra vào mà cửa trong nhà. Ví dụ: The living room has a two-panel door leading to the hallway. (Phòng khách có cửa hai tấm dẫn ra hành lang.) Double-leaf door – Cửa hai lá Phân biệt: Double-leaf door là một loại cửa có hai cánh giống như double door, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh của các cửa lớn hoặc cửa ra vào. Ví dụ: The entrance had a large double-leaf door. (Lối vào có một cửa hai lá lớn.)