VIETNAMESE

Bê tông nhựa chặt

word

ENGLISH

dense polymer concrete

  
PHRASE

/dɛns ˈpɒlɪmər ˈkɒnkriːt/

Bê tông nhựa chặt là loại bê tông nhựa có cấu trúc đặc, được ép chặt lại để tăng cường độ bền và khả năng chịu lực của vật liệu xây dựng.

Ví dụ

1.

Bê tông nhựa chặt được sử dụng trong các công trình có yêu cầu chịu tải cao.

Dense polymer concrete is used in structures requiring high load-bearing capacity.

2.

Các kiến trúc sư đã chọn bê tông nhựa chặt cho các khu vực quan trọng của tòa nhà.

The architects specified dense polymer concrete for the critical parts of the building.

Ghi chú

Concrete là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của concrete nhé! check Nghĩa 1: Cụ thể, rõ ràng, không trừu tượng. Ví dụ: The lawyer provided concrete evidence to support her case. (Luật sư đã đưa ra bằng chứng cụ thể để hỗ trợ vụ kiện của mình.) check Nghĩa 2: Đã được xây dựng hoặc hoàn thành, mang tính thực tế. Ví dụ: The concrete plans for the project will be reviewed next week. (Các kế hoạch cụ thể cho dự án sẽ được xem xét vào tuần tới.)