VIETNAMESE
Nối ghép
Liên kết, kết hợp
ENGLISH
Join
/dʒɔɪn/
Connect, link
“Nối ghép” là hành động kết nối các phần của một vật lại với nhau, thường dùng trong công nghiệp hoặc sản xuất.
Ví dụ
1.
Bạn cần nối ghép các phần lại một cách chắc chắn để hoàn thành lắp ráp.
You need to join the parts securely to complete the assembly.
2.
Bạn cần nối các phần lại một cách chắc chắn
You need to join the parts securely
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Join khi nói hoặc viết nhé!
Join + in - Tham gia vào
Ví dụ:
Everyone joined in singing the birthday song.
(Mọi người tham gia hát bài hát chúc mừng sinh nhật.)
Join + (something) - Tham gia một nhóm hoặc tổ chức
Ví dụ:
She joined the company last year.
(Cô ấy đã gia nhập công ty vào năm ngoái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết