VIETNAMESE

Cột cát nhỏ đánh dấu chỗ để bóng khi chơi gôn

word

ENGLISH

flagstick

  
PHRASE

/ˈflæɡstɪk/

Cột cát nhỏ đánh dấu chỗ để bóng khi chơi gôn là cột nhỏ được đặt trên green để đánh dấu vị trí lỗ bóng trong môn golf.

Ví dụ

1.

Cột cát nhỏ đánh dấu chỗ để bóng phấp phới trong gió trên green.

The flagstick fluttered in the gentle breeze on the green.

2.

Các golfer tập trung nhắm vào cột cát nhỏ khi tiến gần lỗ bóng.

Golfers aim carefully at the flagstick when approaching the hole.

Ghi chú

Cột là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cột nhé! check Nghĩa 1: Vật trụ đứng dùng để đỡ công trình hoặc thiết bị. Tiếng Anh: Column Ví dụ: The ancient temple is supported by tall columns. (Ngôi đền cổ được chống đỡ bởi những cột cao.) check Nghĩa 2: Cột điện, cột đèn dùng trong hệ thống chiếu sáng hoặc điện lực. Tiếng Anh: Pole Ví dụ: The workers installed a new pole for the streetlights. (Công nhân đã lắp đặt một cột mới cho đèn đường.) check Nghĩa 3: Phần thẳng đứng chia thành nhiều mục trong văn bản hoặc bảng biểu. Tiếng Anh: Column (in text) Ví dụ: The article was formatted into three columns. (Bài báo được định dạng thành ba cột.) check Nghĩa 4: Đội hình hàng dọc trong quân đội hoặc diễu hành. Tiếng Anh: Formation column Ví dụ: The soldiers marched in a formation column. (Những người lính diễu hành theo đội hình cột.)