VIETNAMESE

dây dẫn

dây truyền dẫn, ống dẫn

word

ENGLISH

conduit

  
NOUN

/ˈkɒndɪt/

channel, duct

“Dây dẫn” là dây dùng để dẫn điện, nước, hoặc chất khác từ nơi này đến nơi khác.

Ví dụ

1.

Dây dẫn truyền dây điện an toàn qua tường.

The conduit carries electrical wires safely through the walls.

2.

Dây dẫn này chống ẩm và chống ăn mòn.

This conduit is resistant to moisture and corrosion.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Conduit khi nói hoặc viết nhé! check Install a conduit - Lắp đặt ống dẫn Ví dụ: The electrician installed a conduit to protect the wires. (Thợ điện lắp đặt ống dẫn để bảo vệ dây điện.) check Conduit size - Kích thước ống dẫn Ví dụ: The conduit size must match the number of wires. (Kích thước ống dẫn phải phù hợp với số lượng dây.) check Replace a damaged conduit - Thay thế ống dẫn bị hỏng Ví dụ: The damaged conduit was replaced to ensure safety. (Ống dẫn bị hỏng được thay thế để đảm bảo an toàn.)