VIETNAMESE
Nhà tổ
Nhà tổ tiên
ENGLISH
Ancestral home
//ænˈsɛstrəl hoʊm//
family ancestral home; heritage house
Nhà tổ là ngôi nhà có giá trị lịch sử và văn hóa, nơi tổ tiên sinh sống, được trân trọng và bảo tồn qua nhiều thế hệ.
Ví dụ
1.
Nhà tổ đã được truyền lại qua nhiều thế hệ, là biểu tượng của truyền thống gia đình.
The ancestral home has been passed down through generations and remains a symbol of tradition.
2.
Nhiều người đến thăm nhà tổ để tưởng nhớ tổ tiên và giữ gìn di sản văn hóa.
Many visit the ancestral home to honor and remember their forefathers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ancestral Home nhé!
Heritage House – Nhà di sản
Phân biệt:
Heritage house là ngôi nhà có giá trị lịch sử và văn hóa, giống ancestral home nhưng có thể không liên quan đến gia đình cụ thể.
Ví dụ:
The heritage house has been preserved as a national monument.
(Ngôi nhà di sản đã được bảo tồn như một di tích quốc gia.)
Family Estate – Dinh thự gia tộc
Phân biệt:
Family estate là bất động sản lớn thuộc về một gia đình qua nhiều thế hệ, khác với ancestral home có thể chỉ là một ngôi nhà nhỏ hơn.
Ví dụ:
The family estate has been passed down for generations.
(Dinh thự gia tộc đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.)
Lineage House – Nhà dòng họ
Phân biệt:
Lineage house là nhà của một dòng họ cụ thể, thường được dùng làm nơi thờ cúng tổ tiên, khác với ancestral home có thể chỉ đơn thuần là nhà ở của tổ tiên.
Ví dụ:
The lineage house contains records of the family’s history.
(Nhà dòng họ lưu giữ hồ sơ về lịch sử của gia đình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết