VIETNAMESE

Gạch block tự chèn

gạch tự chèn

word

ENGLISH

interlocking concrete block

  
NOUN

/ˌɪn.tərˈlɒk.ɪŋ ˈkɒn.kriːt blɒk/

interlocking block

Gạch block tự chèn là loại gạch bê tông được thiết kế với khả năng tự kết nối khi xếp chồng, giúp xây tường mà không cần dùng vữa.

Ví dụ

1.

Gạch block tự chèn giúp tăng tốc xây tường.

Interlocking concrete blocks speed up the construction of walls.

2.

Hệ thống tự chèn của những viên gạch này mang lại độ ổn định tuyệt vời.

The interlocking system of these blocks provides excellent stability.

Ghi chú

Block là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của block nhé! Nghĩa 1: Một khối hình vuông hoặc chữ nhật, thường dùng trong xây dựng Ví dụ: The wall was built using concrete blocks. (Bức tường được xây dựng bằng các khối bê tông.) Nghĩa 2: Một đoạn hoặc khu vực được chia ra trong một không gian hoặc hệ thống Ví dụ: The apartment is located in a residential block. (Căn hộ nằm trong một khu chung cư.) Nghĩa 3: Cản trở hoặc làm ngừng một quá trình hoặc hành động Ví dụ: The construction work was blocked by a legal dispute. (Công việc xây dựng bị cản trở bởi một tranh chấp pháp lý.)