VIETNAMESE

Nhà thiếu nhi thành phố

Nhà thiếu nhi

word

ENGLISH

City Children's House

  
NOUN

//ˈsɪti ˈtʃɪldrənz haʊs//

Children's center; kids' center

Nhà thiếu nhi thành phố là cơ sở được xây dựng trong khuôn viên thành phố nhằm cung cấp các hoạt động giáo dục, văn hóa và giải trí cho trẻ em, hỗ trợ phát triển toàn diện về thể chất và tinh thần.

Ví dụ

1.

Nhà thiếu nhi thành phố cung cấp các triển lãm tương tác và hội thảo sáng tạo cho trẻ em.

The City Children's House offers interactive exhibits and creative workshops for kids.

2.

Nhiều gia đình đưa con đến Nhà thiếu nhi thành phố để tham gia các sự kiện giáo dục thú vị.

Many families bring their children to the City Children's House for fun educational events.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của City Children's House nhé! check Children’s cultural center – Trung tâm văn hóa thiếu nhi Phân biệt: Children’s cultural center là nơi tổ chức các hoạt động nghệ thuật và giáo dục cho trẻ em, tương tự City Children's House nhưng có thể không thuộc quản lý thành phố. Ví dụ: The children’s cultural center offers music and dance classes. (Trung tâm văn hóa thiếu nhi cung cấp các lớp học nhạc và khiêu vũ.) check Youth activity center – Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên Phân biệt: Youth activity center phục vụ cả trẻ em và thanh thiếu niên với nhiều hoạt động giải trí và giáo dục, trong khi City Children's House chủ yếu dành cho trẻ em. Ví dụ: The youth activity center organizes weekend sports events. (Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên tổ chức các sự kiện thể thao vào cuối tuần.) check Community children's house – Nhà thiếu nhi cộng đồng Phân biệt: Community children's house có chức năng giống City Children's House nhưng do các tổ chức cộng đồng hoặc phi lợi nhuận quản lý, thay vì chính quyền thành phố. Ví dụ: The community children’s house provides free art workshops. (Nhà thiếu nhi cộng đồng cung cấp các lớp học nghệ thuật miễn phí.)