VIETNAMESE
Sào nằm ngang ở đỉnh lều
thanh đỉnh, cột mái
ENGLISH
ridge pole
/rɪdʒ poʊl/
Sào nằm ngang ở đỉnh lều là thanh gỗ nằm ngang được đặt ở đỉnh của lều nhằm hỗ trợ cấu trúc và giữ cho mái lều ổn định.
Ví dụ
1.
Sào nằm ngang ở đỉnh lều đã giữ cho cấu trúc lều không bị xê dịch trong gió mạnh.
The ridge pole secured the tent’s structure during strong winds.
2.
Một sào nằm ngang chắc chắn ở đỉnh lều là cần thiết để giữ vững hình dáng của lều.
A well-secured ridge pole is essential for maintaining a tent’s shape.
Ghi chú
Pole là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của pole nhé!
Nghĩa 1: Cột dài hoặc thanh dài, thường làm bằng gỗ, kim loại hoặc vật liệu cứng
Ví dụ: The flag was hoisted on a tall pole.
(Cờ được kéo lên cột cao.)
Nghĩa 2: Vị trí cực của Trái Đất hoặc của một từ trường
Ví dụ: The Earth's poles are located at the North and South.
(Cực của Trái Đất nằm ở Bắc và Nam.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết