VIETNAMESE

tôn thép

tôn thép

word

ENGLISH

steel sheet

  
NOUN

//stiːl ʃiːt//

steel panel; metal sheet

Tấm tôn làm từ thép, được sử dụng phổ biến trong xây dựng công nghiệp nhờ độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội.

Ví dụ

1.

Mái nhà máy được xây bằng tôn thép chất lượng cao.

The industrial roof was constructed using high-quality steel sheets.

2.

Sử dụng tôn thép đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực của kết cấu.

Steel sheets are essential for modern construction due to their durability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của steel sheet nhé! check Steel plate – Tấm thép Phân biệt: Steel plate là tấm thép dày được sử dụng cho các công trình nặng, trong khi steel sheet là tấm thép mỏng được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và sản xuất. Ví dụ: The steel plate is used in heavy-duty machinery manufacturing. (Tấm thép được sử dụng trong sản xuất máy móc nặng.) check Metal sheet – Tấm kim loại Phân biệt: Metal sheet là thuật ngữ chung chỉ tấm kim loại, có thể là thép hoặc các kim loại khác, trong khi steel sheet là tấm kim loại làm từ thép. Ví dụ: The metal sheet was cut into pieces for the roofing project. (Tấm kim loại đã được cắt thành các mảnh để làm mái nhà.) check Galvanized steel sheet – Tấm thép mạ kẽm Phân biệt: Galvanized steel sheet là thép mạ kẽm, có khả năng chống gỉ cao, trong khi steel sheet có thể là thép không mạ hoặc mạ một lớp bảo vệ khác. Ví dụ: The galvanized steel sheet is resistant to corrosion, making it ideal for outdoor use. (Tấm thép mạ kẽm chống ăn mòn, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình ngoài trời.)