VIETNAMESE

Tân trang nhà cửa

cải tạo nhà

word

ENGLISH

home renovation

  
NOUN

//hoʊm ˌrɛnəˈveɪʃən//

house renovation, refurbishment

Quá trình cải tạo và làm mới ngôi nhà cả bên trong lẫn bên ngoài để nâng cao giá trị thẩm mỹ và chức năng sử dụng.

Ví dụ

1.

Việc tân trang nhà cửa đã biến ngôi nhà cũ thành không gian sống hiện đại.

The home renovation transformed the old house into a modern living space.

2.

Tân trang nhà cửa giúp nâng cao giá trị bất động sản.

Home renovation significantly increases property value.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Home Renovation nhé! check Home Improvement – Cải thiện nhà cửa Phân biệt: Home improvement bao gồm các công việc nâng cấp, cải thiện các không gian trong nhà, có thể bao gồm cả sửa chữa và tân trang lại, trong khi home renovation thường là việc thay đổi toàn diện hoặc nâng cấp cấu trúc nhà. Ví dụ: The home improvement project added a new bathroom. (Dự án cải thiện nhà cửa thêm một phòng tắm mới.) check Home Remodeling – Sửa đổi nhà cửa Phân biệt: Home remodeling là một hình thức cải tạo nhà cửa, đặc biệt là thay đổi hoàn toàn một khu vực trong nhà, khác với home renovation đôi khi chỉ thay đổi, nâng cấp một phần của ngôi nhà. Ví dụ: The home remodeling project included knocking down walls to create an open space. (Dự án sửa đổi nhà cửa bao gồm việc phá bỏ các bức tường để tạo không gian mở.) check House Refurbishment – Tân trang nhà Phân biệt: House refurbishment là quá trình tân trang lại nhà cửa, thay thế các vật liệu cũ và nâng cấp các phần bên trong hoặc bên ngoài ngôi nhà, tương tự home renovation nhưng có thể không thay đổi cấu trúc quá lớn. Ví dụ: The house refurbishment made the house look brand new. (Việc tân trang nhà cửa khiến ngôi nhà trông như mới.)