VIETNAMESE

Nhà kiên cố

nhà vững chắc, nhà bền

word

ENGLISH

sturdy house

  
NOUN

/ˈstɜːrdi haʊs/

robust house, solid house

Nhà kiên cố là ngôi nhà được xây dựng để có cấu trúc bền vững, chịu được tải trọng và điều kiện môi trường khắc nghiệt, đảm bảo sự ổn định lâu dài.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà kiên cố đã chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

The sturdy house withstood the harsh weather conditions.

2.

Được xây bằng bê tông cốt thép, ngôi nhà kiên cố vẫn nguyên vẹn sau hàng thập kỷ.

Built with reinforced concrete, the sturdy house remains intact after decades.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sturdy house nhé! check Reinforced house – Nhà được gia cố Phân biệt: Reinforced house có cấu trúc được gia cố bằng vật liệu chắc chắn như bê tông cốt thép, giúp tăng độ bền, trong khi sturdy house có thể chỉ chung nhà kiên cố mà không nhất thiết phải có gia cố đặc biệt. Ví dụ: The earthquake-resistant reinforced house was designed for maximum safety. (Ngôi nhà được gia cố chống động đất được thiết kế để đảm bảo an toàn tối đa.) check Well-built house – Nhà xây chắc chắn Phân biệt: Well-built house nhấn mạnh vào chất lượng xây dựng tốt, vật liệu bền vững, trong khi sturdy house có thể chỉ đơn thuần là kết cấu vững chắc. Ví dụ: The well-built house has survived many storms over the years. (Ngôi nhà xây chắc chắn đã trụ vững qua nhiều cơn bão trong nhiều năm.) check Durable house – Nhà bền vững Phân biệt: Durable house nhấn mạnh vào khả năng chịu đựng lâu dài của ngôi nhà trước các tác động thời tiết và thời gian, khác với sturdy house có thể chỉ sự vững chắc tức thời. Ví dụ: The architect designed a durable house using high-quality materials. (Kiến trúc sư thiết kế một ngôi nhà bền vững bằng vật liệu chất lượng cao.)