VIETNAMESE
Hố tiêu
hố toilet
ENGLISH
latrine pit
/ˈleɪtrɪn pɪt/
toilet pit
Hố tiêu là hố được sử dụng để thu gom và xử lý chất thải sinh hoạt, thường là hệ thống vệ sinh ngoài công trình ở vùng nông thôn.
Ví dụ
1.
Cộng đồng nông thôn dựa vào hố tiêu để đảm bảo vệ sinh.
The rural community relied on a latrine pit for proper sanitation.
2.
Việc vệ sinh định kỳ hố tiêu là cần thiết để đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh.
Regular cleaning of the latrine pit is essential to maintain hygiene standards.
Ghi chú
Hố là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hố nhé!
Nghĩa 1: Khoảng không gian bị đào xuống đất để xây dựng hoặc làm nền móng.
Tiếng Anh: Foundation pit
Ví dụ: The workers excavated a foundation pit for the new building.
(Công nhân đã đào một hố móng cho tòa nhà mới.)
Nghĩa 2: Một khoảng trống hoặc chỗ lõm tự nhiên hoặc nhân tạo trong lòng đất.
Tiếng Anh: Hole
Ví dụ: There was a deep hole in the road after the heavy rain.
(Có một hố sâu trên đường sau trận mưa lớn.)
Nghĩa 3: Một vùng trũng, có thể chứa nước hoặc rác thải.
Tiếng Anh: Pit
Ví dụ: The old quarry had turned into a large water-filled pit.
(Mỏ đá cũ đã biến thành một hố chứa đầy nước.)
Nghĩa 4: Một chỗ sụt lún hoặc hố hổng tạo thành do tác động bên ngoài.
Tiếng Anh: Sinkhole
Ví dụ: A massive sinkhole suddenly appeared in the middle of the road.
(Một hố sụt khổng lồ đột nhiên xuất hiện giữa đường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết