VIETNAMESE
kính ghép
Kíp nổ
ENGLISH
laminated glass
/ˈdɛtəneɪtər/
Detonator
Kính ghép là loại kính bao gồm nhiều lớp ghép lại.
Ví dụ
1.
Kính ghép thường được sử dụng trong kính chắn gió ô tô.
Laminated glass is commonly used in car windshields.
2.
Kính ghép tăng cường an toàn khi gặp tai nạn.
Laminated glass enhances safety during accidents.
Ghi chú
Laminated glass là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Safety Glass - Kính an toàn
Ví dụ:
Safety glass is designed to reduce injury by breaking into small, blunt pieces.
(Kính an toàn được thiết kế để giảm thương tích bằng cách vỡ thành những mảnh nhỏ không sắc nhọn.)
Bulletproof Glass - Kính chống đạn
Ví dụ:
Bulletproof glass is reinforced with multiple layers to resist gunfire.
(Kính chống đạn được gia cố bằng nhiều lớp để chịu được lực bắn từ súng.)
Soundproof Glass - Kính chống ồn
Ví dụ:
Soundproof glass minimizes noise transmission by using a special interlayer.
(Kính chống ồn giúp giảm truyền âm bằng cách sử dụng lớp cách âm đặc biệt.)
UV-blocking Glass - Kính chống tia UV
Ví dụ:
UV-blocking glass filters harmful ultraviolet rays to protect interiors.
(Kính chống tia UV lọc các tia cực tím có hại để bảo vệ không gian bên trong.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết