VIETNAMESE

Cột néo

word

ENGLISH

anchor column

  
PHRASE

/ˈæŋkər ˈkɒləm/

tie column

Cột néo là cột dùng để neo đậu, gia cố kết cấu nhằm ổn định và chống dịch chuyển của công trình.

Ví dụ

1.

Cột néo đã neo đậu bức tường chắn, ngăn không cho nó dịch chuyển.

The anchor column secured the retaining wall against lateral forces.

2.

Kỹ sư đã lắp đặt cột néo để tăng cường sự ổn định của kết cấu.

Engineers installed an anchor column to improve structural stability.

Ghi chú

Column là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của column nhé! check Nghĩa 1: Một dãy hoặc chuỗi các vật thể được xếp thành một hàng thẳng Ví dụ: The soldiers stood in a neat column during the ceremony. (Những người lính đứng thành một hàng thẳng gọn gàng trong buổi lễ.) check Nghĩa 2: Cột trong báo chí, nơi mà một tác giả hoặc nhà viết bài đăng các bài viết Ví dụ: The columnist wrote about politics in his weekly column. (Nhà báo đã viết về chính trị trong cột báo hàng tuần của mình.)