VIETNAMESE

Nhà tắm

phòng tắm

word

ENGLISH

bathroom

  
NOUN

/ˈbæθruːm/

washroom, lavatory

Phòng được thiết kế đặc biệt để phục vụ việc tắm rửa, đảm bảo vệ sinh cá nhân.

Ví dụ

1.

Nhà tắm được cải tạo với thiết bị hiện đại và kiểu dáng sang trọng.

The bathroom was renovated with modern fixtures and a sleek design.

2.

Một nhà tắm rộng rãi góp phần tăng sự thoải mái cho gia đình.

A spacious bathroom enhances home comfort.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bathroom nhé! check Restroom – Phòng vệ sinh công cộng Phân biệt: Restroom thường dùng để chỉ nhà vệ sinh ở nơi công cộng, trong khi bathroom là phòng tắm trong nhà riêng. Ví dụ: The restaurant’s restroom is located at the back. (Phòng vệ sinh của nhà hàng nằm ở phía sau.) check Washroom – Phòng rửa tay Phân biệt: Washroom là thuật ngữ phổ biến ở Canada để chỉ phòng vệ sinh chung, trong khi bathroom thường bao gồm cả bồn tắm hoặc vòi sen. Ví dụ: Please use the washroom before the meeting starts. (Vui lòng sử dụng phòng rửa tay trước khi cuộc họp bắt đầu.) check Lavatory – Phòng vệ sinh nhỏ Phân biệt: Lavatory là thuật ngữ trang trọng hoặc kỹ thuật để chỉ phòng vệ sinh, thường thấy trên máy bay hoặc tàu hỏa, trong khi bathroom mang nghĩa rộng hơn về không gian sinh hoạt cá nhân. Ví dụ: The lavatory on the plane was occupied. (Phòng vệ sinh trên máy bay đang có người sử dụng.)