VIETNAMESE

trục đường

trục chính, đường trung tâm

word

ENGLISH

road axis

  
NOUN

/roʊd ˈæksɪs/

Trục đường là đường trục trung tâm của một tuyến đường, được sử dụng làm tiêu chuẩn để phân chia và bố trí các yếu tố hạ tầng giao thông.

Ví dụ

1.

Trục đường là xương sống của quy hoạch giao thông đô thị.

The road axis serves as the spine for urban traffic planning.

2.

Việc căn chỉnh trục đường đúng cách giúp tối ưu hóa lưu lượng giao thông.

Proper alignment of the road axis is crucial for effective urban planning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Road axis nhé! check Main road – Đường chính Phân biệt: Main road là con đường chính, dẫn đến các khu vực quan trọng và có lưu lượng giao thông lớn, có thể có cùng hướng với road axis nhưng không nhất thiết phải chỉ ra một trục cụ thể trong thiết kế đường phố. Ví dụ: The new house is located near the main road. (Ngôi nhà mới nằm gần đường chính.) check Primary road – Đường chính yếu Phân biệt: Primary road là con đường chính trong hệ thống giao thông, dùng để di chuyển giữa các khu vực lớn, tương tự road axis nhưng không chỉ định vị trí hay hướng cụ thể. Ví dụ: The primary road connects the city center to the suburbs. (Đường chính yếu kết nối trung tâm thành phố với ngoại ô.) check Axis of road – Trục đường Phân biệt: Axis of road là khái niệm chỉ trục chính của một con đường hoặc mạng lưới giao thông, có thể chỉ định hướng đi của con đường hoặc khu vực giao thông lớn hơn, tương tự road axis. Ví dụ: The city's axis of road runs from the downtown area to the northern outskirts. (Trục đường của thành phố chạy từ khu trung tâm đến ngoại ô phía bắc.)