VIETNAMESE
Cốt cao độ
–
ENGLISH
datum elevation
/ˈdeɪtəm ˌɛl.əˈveɪʃən/
–
Cốt cao độ là mức cao độ tham chiếu cơ bản của một công trình hoặc khu vực, làm nền tảng cho các phép đo cao độ khác.
Ví dụ
1.
Kỹ sư đã thiết lập cốt cao độ làm mức cơ sở cho việc đo đạc.
The engineer set the datum elevation as the baseline for the survey.
2.
Tất cả các phép đo cao độ sau đó được so sánh với cốt cao độ.
All subsequent elevation measurements were referenced to the datum elevation.
Ghi chú
Cột là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cột nhé!
Nghĩa 1: Vật trụ đứng dùng để đỡ công trình hoặc thiết bị.
Tiếng Anh: Column
Ví dụ: The ancient temple is supported by tall columns.
(Ngôi đền cổ được chống đỡ bởi những cột cao.)
Nghĩa 2: Cột điện, cột đèn dùng trong hệ thống chiếu sáng hoặc điện lực.
Tiếng Anh: Pole
Ví dụ: The workers installed a new pole for the streetlights.
(Công nhân đã lắp đặt một cột mới cho đèn đường.)
Nghĩa 3: Phần thẳng đứng chia thành nhiều mục trong văn bản hoặc bảng biểu.
Tiếng Anh: Column (in text)
Ví dụ: The article was formatted into three columns.
(Bài báo được định dạng thành ba cột.)
Nghĩa 4: Đội hình hàng dọc trong quân đội hoặc diễu hành.
Tiếng Anh: Formation column
Ví dụ: The soldiers marched in a formation column.
(Những người lính diễu hành theo đội hình cột.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết