VIETNAMESE

Sổ đỏ nhà đất

word

ENGLISH

land title deed

  
NOUN

/lænd taɪtl diːd/

Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất, căn cứ pháp lý trong giao dịch bất động sản.

Ví dụ

1.

Anh ta nộp sổ đỏ nhà đất để xác minh quyền sở hữu.

He submitted his land title deed for verification.

2.

Sổ đỏ nhà đất rất cần thiết cho giao dịch bất động sản.

The land title deed is essential in property transactions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của land title deed nhé! check Property deed – Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản Phân biệt: Property deed là giấy chứng nhận quyền sở hữu đối với tài sản bất động sản, bao gồm cả nhà và đất, có thể tương đương với land title deed nhưng phạm vi rộng hơn. Ví dụ: The buyer received the property deed after the sale was finalized. (Người mua nhận được giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản sau khi giao dịch hoàn tất.) check Title deed – Giấy chứng nhận quyền sở hữu Phân biệt: Title deed là thuật ngữ chung cho giấy chứng nhận quyền sở hữu đất đai hoặc tài sản, có thể bao gồm cả nhà ở và đất đai, tương tự như land title deed. Ví dụ: The title deed was presented to the new homeowner. (Giấy chứng nhận quyền sở hữu được trao cho chủ nhà mới.) check Deed of ownership – Giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu Phân biệt: Deed of ownership là giấy tờ pháp lý chứng nhận quyền sở hữu của một cá nhân hoặc tổ chức, thường dùng trong giao dịch đất đai hoặc tài sản. Ví dụ: He submitted the deed of ownership to prove his claim to the land. (Anh ta đã nộp giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu để chứng minh quyền sở hữu đất của mình.)