VIETNAMESE
Sơn gốc dầu
sơn dầu
ENGLISH
oil-based paint
//ɔɪl-beɪst peɪnt//
–
Loại sơn sử dụng dầu làm dung môi, tạo ra lớp phủ bền, bóng và có khả năng chống thấm cao, thường dùng cho bề mặt gỗ, kim loại hoặc bê tông.
Ví dụ
1.
Sơn gốc dầu tạo độ bền vượt trội cho cánh cửa gỗ.
The oil-based paint provided excellent durability on the wooden door.
2.
Sơn gốc dầu được ưa chuộng nhờ khả năng bám dính và chống thấm cao.
Oil-based paint is preferred for its superior adhesion and waterproofing properties.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của oil-based paint nhé!
Enamel paint – Sơn men
Phân biệt:
Enamel paint là một loại sơn dầu có độ bóng cao và độ bền tốt, tương tự oil-based paint nhưng có thể có các tính năng đặc biệt như khả năng chống thấm nước.
Ví dụ:
The cabinet was coated with enamel paint for a glossy finish.
(Tủ được phủ một lớp sơn men để tạo bề mặt bóng loáng.)
Alkyd paint – Sơn alkyd
Phân biệt:
Alkyd paint là loại sơn dầu được làm từ nhựa tổng hợp, thường bền và có độ che phủ cao, tương tự như oil-based paint nhưng có thể có đặc tính khác như thời gian khô nhanh hơn.
Ví dụ:
Alkyd paint is used for furniture and industrial coatings.
(Sơn alkyd được sử dụng cho đồ nội thất và lớp phủ công nghiệp.)
Oil enamel – Men dầu
Phân biệt:
Oil enamel là một loại sơn dầu có thể tạo lớp men bóng, tương tự oil-based paint nhưng chủ yếu được sử dụng để phủ các bề mặt trang trí hoặc bảo vệ.
Ví dụ:
The door was painted with a layer of oil enamel for added protection.
(Cánh cửa được sơn lớp men dầu để bảo vệ thêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết