VIETNAMESE

Công trường

địa điểm xây dựng

word

ENGLISH

construction site

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən saɪt/

building site, worksite

Công trường là khu vực thực hiện các hoạt động xây dựng và thi công, nơi diễn ra các quá trình lao động, vận chuyển vật liệu và lắp đặt máy móc.

Ví dụ

1.

Công nhân đến công trường từ sớm.

The workers arrived at the construction site early in the morning.

2.

Các quy định an toàn tại công trường được thực thi nghiêm ngặt.

Safety protocols at the construction site are strictly enforced.

Ghi chú

Construction là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của construction nhé! check Nghĩa 1: Cấu trúc hoặc hình thức tổ chức của một vật thể hoặc hệ thống Ví dụ: The construction of the building’s framework was completed last month. (Cấu trúc khung của tòa nhà đã được hoàn thành vào tháng trước.) check Nghĩa 2: Cách thức xây dựng hoặc hình thành một lý thuyết hoặc kế hoạch Ví dụ: The construction of the argument was well-organized. (Cấu trúc của lập luận được tổ chức rất tốt.)