VIETNAMESE

Ép cọc đại trà

word

ENGLISH

mass pile pressing

  
PHRASE

/mæs paɪl ˈprɛsɪŋ/

Ép cọc đại trà là quá trình ép cọc được thực hiện trên quy mô lớn để đáp ứng nhu cầu xây dựng hàng loạt nền móng trong một khu vực.

Ví dụ

1.

Ép cọc đại trà được sử dụng để tăng tốc công tác nền móng cho khu phát triển mới.

Mass pile pressing was used to expedite foundation work in the new development.

2.

Các nhà thầu sử dụng ép cọc đại trà cho các dự án quy mô lớn.

Contractors employ mass pile pressing for large-scale projects.

Ghi chú

Pile là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ các nghĩa của pile nhé! check Nghĩa 1: Một nhóm hoặc đống vật chất được xếp chồng lên nhau Ví dụ: She made a pile of books on the desk. (Cô ấy tạo thành một đống sách trên bàn.) check Nghĩa 2: Một trụ hoặc cọc dài, thường được sử dụng trong xây dựng để chịu lực hoặc làm móng Ví dụ: The construction team installed several piles to support the foundation. (Nhóm thi công đã lắp đặt nhiều cọc để hỗ trợ nền móng.) check Nghĩa 3: Một số lượng lớn hoặc một khối lượng lớn, đặc biệt là trong ngữ cảnh tài chính hoặc vật chất Ví dụ: He earned a pile of money from his business investments. (Anh ấy kiếm được một đống tiền từ các khoản đầu tư kinh doanh của mình.)