VIETNAMESE
Sắt
ENGLISH
iron
/ˈaɪərn/
Sắt là kim loại cơ bản, chịu lực, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và sản xuất để tạo nên các kết cấu và sản phẩm kim loại.
Ví dụ
1.
Sắt là vật liệu cơ bản trong xây dựng nhờ độ bền và khả năng chịu lực của nó.
Iron is a fundamental material in construction due to its strength and durability.
2.
Các thanh sắt cốt thép là cần thiết cho khung kết cấu của công trình.
Reinforced iron bars are essential in building frameworks.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Iron nhé!
Steel – Thép
Phân biệt:
Steel là hợp kim của sắt và carbon, có độ bền cao hơn iron và được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và sản xuất, trong khi iron là kim loại cơ bản và dễ bị oxi hóa hơn.
Ví dụ:
The building framework is made of steel for strength.
(Khung tòa nhà được làm từ thép để tăng cường độ bền.)
Cast Iron – Gang đúc
Phân biệt:
Cast iron là loại sắt có thêm carbon, được đúc vào khuôn để tạo ra các vật liệu có độ cứng cao, khác với iron nguyên chất, có độ dẻo thấp hơn.
Ví dụ:
The cast iron pipes are highly durable.
(Các ống gang đúc có độ bền cao.)
Wrought Iron – Sắt rèn
Phân biệt:
Wrought iron là sắt đã qua quá trình rèn và xử lý, tạo ra các sản phẩm có độ dẻo cao và không dễ bị gãy vỡ, khác với iron thô, có tính chất khác nhau.
Ví dụ:
The fence is made of wrought iron for artistic design.
(Hàng rào được làm từ sắt rèn để có thiết kế nghệ thuật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết