VIETNAMESE

Bê tông xi măng

word

ENGLISH

cement concrete

  
NOUN

/ˈsemənt ˈkɒnkriːt/

Bê tông xi măng là bê tông sử dụng xi măng làm chất kết dính chính, tạo nên kết cấu bền vững cho các công trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Bê tông xi măng được sử dụng rộng rãi nhờ độ bền và sức chịu lực trong xây dựng.

Cement concrete is widely used for its durability and strength in construction projects.

2.

Họ đã kiểm tra bê tông xi măng để đảm bảo đạt tiêu chuẩn chất lượng.

They tested the cement concrete to ensure it met quality standards.

Ghi chú

Concrete là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của concrete nhé! check Nghĩa 1: Cụ thể, rõ ràng, không trừu tượng. Ví dụ: The lawyer provided concrete evidence to support her case. (Luật sư đã đưa ra bằng chứng cụ thể để hỗ trợ vụ kiện của mình.) check Nghĩa 2: Đã được xây dựng hoặc hoàn thành, mang tính thực tế. Ví dụ: The concrete plans for the project will be reviewed next week. (Các kế hoạch cụ thể cho dự án sẽ được xem xét vào tuần tới.)