VIETNAMESE

Cường độ bê tông

độ bền bê tông

word

ENGLISH

concrete strength

  
NOUN

/ˈkɒnkriːt strɛŋθ/

compressive strength

Cường độ bê tông là mức độ chịu lực của bê tông, thường được xác định qua độ bền nén của nó.

Ví dụ

1.

Cường độ bê tông được kiểm tra sau 28 ngày kết dính.

The concrete strength was tested after 28 days of curing.

2.

Cường độ bê tông cao hơn đảm bảo độ bền của kết cấu.

Higher concrete strength ensures better structural durability.

Ghi chú

Strength là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của strength nhé! check Nghĩa 1: Khả năng thể chất, sức mạnh của cơ thể Ví dụ: The athlete’s strength was evident during the competition. (Sức mạnh thể chất của vận động viên thể hiện rõ trong cuộc thi.) check Nghĩa 2: Sức mạnh tinh thần hoặc sự kiên cường trong tâm lý Ví dụ: She showed remarkable strength during the crisis. (Cô ấy đã thể hiện sức mạnh tinh thần đáng chú ý trong cuộc khủng hoảng.) check Nghĩa 3: Độ bền hoặc khả năng chống chịu của vật liệu Ví dụ: The strength of the steel determined the stability of the structure. (Độ bền của thép quyết định sự ổn định của công trình.) check Nghĩa 4: Lực lượng hoặc quyền lực trong một tổ chức hoặc cộng đồng Ví dụ: The company increased its strength by expanding internationally. (Công ty đã tăng cường sức mạnh bằng cách mở rộng ra quốc tế.)