VIETNAMESE

Cầu dây thép

word

ENGLISH

cable-stayed bridge

  
PHRASE

/ˈkeɪbl̩ steɪd brɪdʒ/

Cầu dây thép là cầu sử dụng cột và dây thép để hỗ trợ mặt cầu, tạo nên thiết kế hiện đại, thanh lịch và chắc chắn.

Ví dụ

1.

Cầu dây thép là kỳ quan của kỹ thuật hiện đại.

The cable-stayed bridge is a marvel of modern engineering.

2.

Thiết kế thanh lịch của cầu dây thép biến nó thành biểu tượng của thành phố.

Its elegant design makes the cable-stayed bridge a city landmark.

Ghi chú

Bridge là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bridge nhé! check Nghĩa 1: Phần của tàu hoặc máy bay nơi điều khiển được thực hiện Ví dụ: The captain stood on the bridge of the ship. (Thuyền trưởng đứng trên boong tàu.) check Nghĩa 2: Kết nối hoặc làm cho sự hiểu biết hoặc mối quan hệ giữa các nhóm dễ dàng hơn Ví dụ: The seminar aimed to bridge the gap between cultures. (Buổi hội thảo nhằm mục đích thu hẹp khoảng cách giữa các nền văn hóa.)