VIETNAMESE
Nắp đan
Nắp giỏ đan
ENGLISH
Woven lid
/ˈwəʊvən lɪd/
Basket cover
Nắp đan là loại nắp được làm từ vật liệu đan, thường được sử dụng trong các giỏ hoặc các vật dụng đựng.
Ví dụ
1.
Nắp đan đã đậy kín giỏ để bảo vệ đồ vật bên trong.
The woven lid covered the basket to keep the contents safe.
2.
Nắp đan đã đậy kín giỏ để bảo vệ đồ vật bên trong.
The woven lid covered the basket to keep the contents safe.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Lid khi nói hoặc viết nhé!
Jar lid - Nắp lọ
Ví dụ:
The jar lid was too tight to open without a tool.
(Nắp lọ quá chặt để mở mà không có công cụ.)
Lid off - Nắp mở
Ví dụ:
She took the lid off the pot to check on the soup.
(Cô ấy mở nắp nồi để kiểm tra canh.)
Lid on - Nắp đóng
Ví dụ:
Always keep the lid on the container to prevent contamination.
(Luôn giữ nắp đóng để tránh ô nhiễm.)
Lid up - Đậy nắp
Ví dụ:
Please lid up the container before storing it in the fridge.
(Vui lòng đậy nắp container trước khi lưu trữ trong tủ lạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết