VIETNAMESE
dây dẫn điện
dây điện dẫn, dây nguồn điện
ENGLISH
electrical wire
/ɪˈlɛktrɪkəl ˈwaɪər/
power wire, cable wire
“Dây dẫn điện” là dây dùng để truyền tải điện năng từ nguồn đến thiết bị.
Ví dụ
1.
Dây dẫn điện kết nối máy phát với hệ thống chiếu sáng.
The electrical wire connects the generator to the lighting system.
2.
Dây dẫn điện này được cách điện để đảm bảo an toàn và độ bền.
This wire is insulated for safety and durability.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Electrical wire khi nói hoặc viết nhé!
Install electrical wires - Lắp đặt dây điện
Ví dụ:
The technicians installed electrical wires in the new building.
(Các kỹ thuật viên lắp đặt dây điện trong tòa nhà mới.)
Inspect electrical wires - Kiểm tra dây điện
Ví dụ:
Electrical wires should be inspected for damage regularly.
(Dây điện cần được kiểm tra hư hỏng thường xuyên.)
Replace electrical wires - Thay thế dây điện
Ví dụ:
The old electrical wires were replaced to prevent hazards.
(Dây điện cũ được thay thế để ngăn ngừa nguy hiểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết