VIETNAMESE
sự lấy chuẩn vàng
tiêu chuẩn vàng, chuẩn mực vàng
ENGLISH
gold standard
/ɡəʊld ˈstændərd/
benchmark, ideal standard
“Sự lấy chuẩn vàng” là phương pháp sử dụng vàng làm tiêu chuẩn để đo lường hoặc so sánh giá trị.
Ví dụ
1.
Sự lấy chuẩn vàng không còn được sử dụng trong các hệ thống tiền tệ hiện đại.
The gold standard is no longer used in modern monetary systems.
2.
Nghiên cứu này được coi là tiêu chuẩn vàng trong lĩnh vực y học.
This research is considered the gold standard in the field of medicine.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Gold standard khi nói hoặc viết nhé!
Set the gold standard - Đặt ra tiêu chuẩn vàng
Ví dụ:
The company set the gold standard for quality products.
(Công ty đã đặt ra tiêu chuẩn vàng cho các sản phẩm chất lượng.)
Gold standard in education - Tiêu chuẩn vàng trong giáo dục
Ví dụ:
This institution is the gold standard in education.
(Tổ chức này là tiêu chuẩn vàng trong giáo dục.)
Achieve the gold standard - Đạt được tiêu chuẩn vàng
Ví dụ:
The team worked hard to achieve the gold standard in performance.
(Đội ngũ làm việc chăm chỉ để đạt được tiêu chuẩn vàng trong hiệu suất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết