VIETNAMESE
Miệng cống
miệng cống, lỗ cống
ENGLISH
culvert inlet
/ˈkʌlvərt ˈɪnlɛt/
culvert opening
Miệng cống là phần mở của cống, nơi nước được xả ra ngoài để dẫn hướng dòng chảy trong hệ thống thoát nước.
Ví dụ
1.
Rác đã chặn miệng cống sau cơn bão.
Debris blocked the culvert inlet after the storm.
2.
Thành phố đã dọn sạch miệng cống để cải thiện hệ thống thoát nước.
The city cleared the culvert inlet to improve drainage.
Ghi chú
Miệng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ miệng nhé!
Nghĩa 1: Phần mở ra hoặc lối vào của một vật thể, đặc biệt là trong kỹ thuật.
Tiếng Anh: Culvert inlet
Ví dụ: The culvert inlet was blocked by debris after the storm.
(Miệng cống bị tắc nghẽn bởi rác sau trận bão.)
Nghĩa 2: Bộ phận trên khuôn mặt dùng để ăn, nói, thở.
Tiếng Anh: Mouth
Ví dụ: He opened his mouth to speak but hesitated.
(Anh ấy mở miệng để nói nhưng lại ngập ngừng.)
Nghĩa 3: Phần đầu ra của một dòng nước hoặc đường ống.
Tiếng Anh: Outlet
Ví dụ: The river's outlet flows into the ocean.
(Miệng sông chảy ra đại dương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết