VIETNAMESE

Nhà hiệu bộ

nhà trường; tòa nhà giáo dục

word

ENGLISH

academic building

  
NOUN

//əˈkædəmɪk ˈbɪldɪŋ//

educational building; school building

Nhà hiệu bộ là nhà được xây trong khuôn viên nhà trường, tạo điều kiện cho giáo viên và học sinh có được một khuôn viên để làm việc, học tập, giảng dạy hiệu quả hơn.

Ví dụ

1.

Nhà hiệu bộ mới cung cấp các phòng học hiện đại và văn phòng cho giáo viên và học sinh.

The new academic building provides modern classrooms and offices for teachers and students.

2.

Nhà hiệu bộ được xây dựng nhằm tạo ra một môi trường thuận lợi cho giảng dạy và học tập hiệu quả.

This academic building is designed to foster an environment conducive to effective teaching and learning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của academic building nhé! check Lecture hall – Giảng đường Phân biệt: Lecture hall là một phần của academic building, thường được sử dụng cho các bài giảng lớn, trong khi academic building có thể bao gồm nhiều không gian học thuật khác. Ví dụ: The professor gave a lecture to 200 students in the lecture hall. (Giáo sư đã giảng bài cho 200 sinh viên trong giảng đường.) check Educational facility – Cơ sở giáo dục Phân biệt: Educational facility là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả academic building, nhưng có thể đề cập đến trường học, thư viện hoặc trung tâm nghiên cứu. Ví dụ: The government invested in modernizing educational facilities. (Chính phủ đã đầu tư vào việc hiện đại hóa các cơ sở giáo dục.) check University complex – Khu phức hợp đại học Phân biệt: University complex là toàn bộ khuôn viên học thuật bao gồm nhiều academic building, trong khi academic building chỉ là một tòa nhà đơn lẻ trong hệ thống. Ví dụ: The university complex includes libraries, research centers, and academic buildings. (Khu phức hợp đại học bao gồm thư viện, trung tâm nghiên cứu và các tòa nhà học thuật.)