VIETNAMESE

Bê tông đúc sẵn

bê tông đóng khuôn

word

ENGLISH

precast concrete

  
NOUN

/priˈkeɪst ˈkɑnkrit/

Bê tông đúc sẵn là bê tông được đổ khuôn và đóng rắn trong môi trường kiểm soát, sau đó được vận chuyển đến công trường lắp đặt.

Ví dụ

1.

Tòa nhà sử dụng bê tông đúc sẵn để rút ngắn thời gian xây dựng.

The building used precast concrete to speed up construction.

2.

Các tấm bê tông đúc sẵn được sản xuất ngoài công trường.

Precast concrete panels were manufactured off-site.

Ghi chú

Concrete là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của concrete nhé! check Nghĩa 1: Cụ thể, rõ ràng, không trừu tượng. Ví dụ: The lawyer provided concrete evidence to support her case. (Luật sư đã đưa ra bằng chứng cụ thể để hỗ trợ vụ kiện của mình.) check Nghĩa 2: Đã được xây dựng hoặc hoàn thành, mang tính thực tế. Ví dụ: The concrete plans for the project will be reviewed next week. (Các kế hoạch cụ thể cho dự án sẽ được xem xét vào tuần tới.)