VIETNAMESE
ngói rìa
ngói rìa
ENGLISH
edge tile
//ɛdʒ taɪl//
border tile; trim tile
Ngói rìa là loại ngói dùng để ốp viền mép mái, tạo đường viền hoàn thiện và bảo vệ mép mái khỏi tác động của thời tiết.
Ví dụ
1.
Thợ thủ công đã ốp ngói rìa tạo nên đường viền mái gọn gàng.
The artisan installed edge tiles to create a neat and defined roofline.
2.
Ngói rìa giúp hoàn thiện hình dáng của mái nhà một cách tinh tế.
Edge tiles serve both functional and decorative roles on the roof.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của edge tile nhé!
Ridge tile – Ngói nóc
Phân biệt:
Ridge tile được lắp ở đỉnh mái để che mối nối giữa hai mái dốc, khác với edge tile thường được đặt ở mép mái.
Ví dụ:
The roof was finished with decorative ridge tiles.
(Mái nhà được hoàn thiện với ngói nóc trang trí.)
Eave tile – Ngói hiên
Phân biệt:
Eave tile được lắp ở rìa dưới của mái để bảo vệ mép khỏi mưa, trong khi edge tile có thể đặt ở các cạnh khác nhau của mái.
Ví dụ:
The eave tiles help direct rainwater away from the walls.
(Ngói hiên giúp hướng nước mưa chảy ra xa tường nhà.)
Hip tile – Ngói hông
Phân biệt:
Hip tile được dùng cho phần giao nhau của các mái nghiêng, còn edge tile có thể bao gồm các viên ngói đặt ở cạnh mái thẳng.
Ví dụ:
The hip tiles reinforced the roof’s structure.
(Ngói hông giúp gia cố kết cấu của mái nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết