VIETNAMESE

Cửa sổ trời

cửa sổ trần

word

ENGLISH

skylight

  
NOUN

/ˈskaɪˌlaɪt/

rooflight, daylighting window

Cửa sổ trời là loại cửa sổ lắp đặt trên mái hoặc trần, cho phép ánh sáng tự nhiên chiếu vào bên trong và cải thiện không gian sống.

Ví dụ

1.

Căn gác lửng được cải tạo hiện có cửa sổ trời, làm cho không gian trở nên sáng sủa hơn.

The renovated loft now features a skylight that brightens up the entire space.

2.

Lắp đặt cửa sổ trời có thể giúp giảm nhu cầu sử dụng đèn chiếu sáng ban ngày.

Installing a skylight can significantly reduce the need for artificial lighting during the day.

Ghi chú

Từ skylight là một từ có gốc từ là sky (trời) và light (ánh sáng). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Skyscape – Cảnh trời Ví dụ: The breathtaking skyscape at sunset was unforgettable. (Cảnh trời tuyệt đẹp vào lúc hoàng hôn là điều không thể quên.) check Skyline – Đường chân trời Ví dụ: The city's skyline is filled with towering skyscrapers. (Đường chân trời của thành phố đầy những tòa nhà chọc trời cao vút.) check Lightbeam – Tia sáng Ví dụ: The lightbeam from the lighthouse guided ships safely to shore. (Tia sáng từ ngọn hải đăng hướng dẫn tàu thuyền đến bờ an toàn.) check Lightweight – Nhẹ nhàng Ví dụ: The lightweight fabric is perfect for summer clothes. (Vải nhẹ nhàng là lựa chọn tuyệt vời cho quần áo mùa hè.)