VIETNAMESE
Vôn fram
Thiết bị đo vôn, đồng hồ vôn
ENGLISH
Volt meter
/vəʊlt ˈmiːtə/
Voltmeter
“Vôn fram” là thiết bị điện dùng để đo lường sự thay đổi điện áp trong các thiết bị điện.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã dùng vôn kế để kiểm tra nguồn cung cấp điện.
He used the volt meter to check the power supply.
2.
Vôn kế là thiết bị thiết yếu để đo điện áp trong mạch điện.
The volt meter is essential for measuring electrical voltage.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ meter khi nói hoặc viết nhé!
Electric meter – Công tơ điện
Ví dụ:
The electric meter showed unusually high consumption this month.
(Công tơ điện hiển thị mức tiêu thụ bất thường trong tháng này.)
Parking meter – Máy tính phí đỗ xe
Ví dụ:
Don’t forget to put coins in the parking meter.
(Đừng quên cho tiền vào máy tính phí đỗ xe.)
Water meter – Đồng hồ nước
Ví dụ:
The water meter was installed to track usage accurately.
(Đồng hồ nước được lắp đặt để theo dõi lượng sử dụng chính xác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết