VIETNAMESE
khoan khảo sát địa chất
khoan địa chất
ENGLISH
geotechnical drilling
/ˌdʒiːəʊˈtɛknɪkəl ˈdrɪlɪŋ/
soil investigation drilling
Khoan khảo sát địa chất là kỹ thuật khoan để lấy mẫu đất, đá phục vụ nghiên cứu địa chất hoặc thiết kế nền móng.
Ví dụ
1.
Khoan khảo sát địa chất giúp các kỹ sư phân tích điều kiện đất nền trước khi xây dựng.
Geotechnical drilling helps engineers analyze subsurface conditions before construction.
2.
Kết quả khoan khảo sát địa chất quyết định độ ổn định của các công trình dự kiến.
The results from geotechnical drilling determine the stability of the planned structures.
Ghi chú
Khoan khảo sát địa chất là một từ vựng thuộc chuyên ngành địa kỹ thuật, được sử dụng để mô tả quá trình khoan để thu thập dữ liệu về đặc điểm địa chất của khu vực phục vụ cho thiết kế công trình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Borehole - Lỗ khoan Ví dụ: The engineers drilled a borehole to analyze the soil composition. (Các kỹ sư đã khoan một lỗ để phân tích thành phần đất.) Soil sampling - Lấy mẫu đất Ví dụ: Soil sampling is a crucial step in geotechnical investigations. (Lấy mẫu đất là một bước quan trọng trong khảo sát địa kỹ thuật.) Rock coring - Khoan lấy mẫu đá Ví dụ: Rock coring provides valuable data on subsurface conditions. (Khoan lấy mẫu đá cung cấp dữ liệu quan trọng về điều kiện dưới bề mặt.) Drilling rig - Giàn khoan Ví dụ: The company invested in a new drilling rig for their geotechnical projects. (Công ty đã đầu tư một giàn khoan mới cho các dự án địa kỹ thuật của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết