VIETNAMESE

Gang dẻo

gang uốn, gang dẻo dai

word

ENGLISH

ductile iron

  
NOUN

/ˈdʌktəl ˈaɪərn/

nodular iron

Gang dẻo là loại gang có tính dẻo cao, cho phép uốn cong mà không gãy, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu va đập và đàn hồi.

Ví dụ

1.

Gang dẻo được ưa dùng cho những ứng dụng đòi hỏi khả năng chống va đập cao.

Ductile iron is preferred for its excellent impact resistance in structural applications.

2.

Nhiều bộ phận cầu được chế tạo từ gang dẻo nhằm tăng cường độ bền.

Many bridge components are fabricated from ductile iron for enhanced durability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ductile iron nhé! check Nodular iron – Gang cầu Phân biệt: Nodular iron là một thuật ngữ khác của ductile iron, được đặt tên theo cấu trúc vi mô của nó với các hạt than chì hình cầu giúp tăng độ dẻo dai. Ví dụ: The manufacturer used nodular iron to produce durable pipes. (Nhà sản xuất sử dụng gang cầu để sản xuất các đường ống bền chắc.) check Malleable iron – Gang dẻo Phân biệt: Malleable iron là một loại gang có khả năng uốn cong và chịu va đập tốt nhưng kém bền hơn ductile iron. Ví dụ: The fittings were made from malleable iron for increased flexibility. (Các khớp nối được làm từ gang dẻo để tăng tính linh hoạt.) check Cast steel – Thép đúc Phân biệt: Cast steel có tính dẻo và độ bền cao hơn ductile iron nhưng không có khả năng hấp thụ rung động tốt như gang cầu. Ví dụ: The gears were manufactured using cast steel for enhanced durability. (Các bánh răng được sản xuất bằng thép đúc để tăng độ bền.)