VIETNAMESE
Cái khoan
Dụng cụ khoan, máy khoan
ENGLISH
Drill
/drɪl/
Borer, drilling tool
Cái khoan là dụng cụ dùng để tạo lỗ trên vật liệu như gỗ, kim loại hoặc bê tông.
Ví dụ
1.
Cái khoan tạo ra một lỗ chính xác trên tấm kim loại.
The drill made a precise hole in the metal sheet.
2.
Anh ấy sử dụng cái khoan để sửa chiếc tủ.
He used a drill to fix the cabinet.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Drill khi nói hoặc viết nhé!
Operate a drill - Vận hành máy khoan
Ví dụ:
He operated the drill carefully to make precise holes.
(Anh ấy vận hành máy khoan cẩn thận để tạo các lỗ chính xác.)
Drill bit - Mũi khoan
Ví dụ:
The drill bit needs to be replaced for better performance.
(Mũi khoan cần được thay thế để hoạt động tốt hơn.)
Cordless drill - Máy khoan không dây
Ví dụ:
The cordless drill is convenient for outdoor projects.
(Máy khoan không dây rất tiện lợi cho các dự án ngoài trời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết