VIETNAMESE

Quạt bàn

Quạt mini, quạt nhỏ

word

ENGLISH

Desk fan

  
NOUN

/dɛsk fæn/

Table fan, tabletop cooler

Quạt bàn là loại quạt điện nhỏ gọn được đặt trên bàn để làm mát.

Ví dụ

1.

Quạt bàn mang lại làn gió mát trong buổi chiều nóng bức.

The desk fan provided a cool breeze during the hot afternoon.

2.

Quạt bàn lý tưởng để sử dụng trong văn phòng.

Desk fans are ideal for office use.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Desk Fan nhé! check Table fan - Quạt để bàn Phân biệt: Table fan là quạt để bàn nói chung, không nhất thiết phải dùng trong văn phòng. Ví dụ: The table fan in the living room cooled the entire area. (Chiếc quạt bàn trong phòng khách làm mát toàn bộ khu vực.) check Stand fan - Quạt đứng Phân biệt: Stand fan có chân đứng cao, làm mát cho không gian lớn hơn. Ví dụ: The stand fan in the corner cooled the entire classroom. (Chiếc quạt đứng trong góc làm mát cả phòng học.) check Ceiling fan - Quạt trần Phân biệt: Ceiling fan là quạt gắn cố định trên trần nhà, làm mát toàn phòng. Ví dụ: The ceiling fan keeps the living room cool all day. (Chiếc quạt trần giữ cho phòng khách mát mẻ suốt cả ngày.)