VIETNAMESE

Hố rác tự hoại

hố tự hoại

word

ENGLISH

cesspit

  
NOUN

/ˈsɛs.pɪt/

cesspool

Hố rác tự hoại là hố chứa dưới lòng đất dùng để thu gom và xử lý chất thải sinh hoạt, thường không được kết nối với hệ thống cống rãnh hiện đại.

Ví dụ

1.

Tòa nhà cũ sử dụng hố rác tự hoại để xử lý chất thải.

The old building relied on a cesspit for its sewage disposal.

2.

Việc làm sạch định kỳ hố rác tự hoại là cần thiết để tránh các nguy cơ ô nhiễm.

Regular cleaning of the cesspit is necessary to prevent environmental hazards.

Ghi chú

Hố là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hố nhé! check Nghĩa 1: Khoảng không gian bị đào xuống đất để xây dựng hoặc làm nền móng. Tiếng Anh: Foundation pit Ví dụ: The workers excavated a foundation pit for the new building. (Công nhân đã đào một hố móng cho tòa nhà mới.) check Nghĩa 2: Một khoảng trống hoặc chỗ lõm tự nhiên hoặc nhân tạo trong lòng đất. Tiếng Anh: Hole Ví dụ: There was a deep hole in the road after the heavy rain. (Có một hố sâu trên đường sau trận mưa lớn.) check Nghĩa 3: Một vùng trũng, có thể chứa nước hoặc rác thải. Tiếng Anh: Pit Ví dụ: The old quarry had turned into a large water-filled pit. (Mỏ đá cũ đã biến thành một hố chứa đầy nước.) check Nghĩa 4: Một chỗ sụt lún hoặc hố hổng tạo thành do tác động bên ngoài. Tiếng Anh: Sinkhole Ví dụ: A massive sinkhole suddenly appeared in the middle of the road. (Một hố sụt khổng lồ đột nhiên xuất hiện giữa đường.)