VIETNAMESE
Gói hút ẩm
Túi hút ẩm, gói chống ẩm
ENGLISH
Moisture-absorbing packet
/ˈmɔɪstʃər əbˈzɔːrbɪŋ ˈpækɪt/
Desiccant pack, humidity absorber
Gói hút ẩm là gói nhỏ chứa chất hút ẩm như silica gel, dùng để giữ cho sản phẩm khô ráo.
Ví dụ
1.
Gói hút ẩm được đặt trong hộp để bảo vệ giày khỏi ẩm mốc.
The moisture-absorbing packet was included to protect the shoes.
2.
Gói hút ẩm ngăn ngừa mốc trong quá trình lưu trữ.
Moisture-absorbing packets prevent mold in storage.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Packet khi nói hoặc viết nhé!
Packet of sugar - Gói đường
Ví dụ:
He added a small packet of sugar to his coffee.
(Anh ấy thêm một gói đường nhỏ vào cà phê.)
Data packet - Gói dữ liệu
Ví dụ:
The router transmits data packets across the network.
(Bộ định tuyến truyền các gói dữ liệu qua mạng.)
Packet of crisps - Gói khoai tây chiên
Ví dụ:
She bought a packet of crisps as a snack.
(Cô ấy mua một gói khoai tây chiên làm đồ ăn nhẹ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết