VIETNAMESE
Máng lên
máng nâng
ENGLISH
elevated apron
/ˈɛlɪveɪtɪd əˈprɑːn/
raised apron
Máng lên là phần máng được nâng lên so với mặt bằng thông thường, dùng để nâng đỡ kết cấu hoặc tạo nền tảng cho phần trên của công trình.
Ví dụ
1.
Máng lên được xây dựng để nâng đỡ phần kết cấu trên của tòa nhà.
The elevated apron supports the superstructure of the building.
2.
Thiết kế hợp lý của máng lên giúp đảm bảo độ ổn định cho kết cấu.
Proper design of an elevated apron ensures structural stability.
Ghi chú
Máng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ máng nhé!
Nghĩa 1: Kết cấu dạng rãnh dài, dùng để dẫn nước hoặc chất lỏng
Tiếng Anh: Gutter
Ví dụ: The rainwater flows through the gutter into the drainage system.
(Nước mưa chảy qua máng vào hệ thống thoát nước.)
Nghĩa 2: Bộ phận trong hệ thống vận chuyển vật liệu, thường là dải băng hoặc rãnh chứa
Tiếng Anh: Chute
Ví dụ: The workers loaded coal into the chute for transportation.
(Công nhân đổ than vào máng để vận chuyển.)
Nghĩa 3: Cấu trúc hỗ trợ dây xích hoặc băng tải trong máy móc công nghiệp
Tiếng Anh: Chain-reinforced apron
Ví dụ: The factory installed a chain-reinforced apron to support the conveyor system.
(Nhà máy lắp đặt máng bọc xích để hỗ trợ hệ thống băng tải.)
Nghĩa 4: Dụng cụ chứa thức ăn cho gia súc hoặc gia cầm
Tiếng Anh: Trough
Ví dụ: The farmer filled the trough with fresh feed for the cattle.
(Người nông dân đổ đầy máng thức ăn cho gia súc.)
Nghĩa 5: Một bộ phận lõm trong một vật thể hoặc bề mặt có tác dụng hướng dòng chảy
Tiếng Anh: Channel
Ví dụ: The metal sheet had a small channel to guide the flow of liquid.
(Tấm kim loại có một máng nhỏ để hướng dòng chảy của chất lỏng.)
Nghĩa 6: Hành động treo vật gì đó lên cao hoặc vào vị trí cố định
Tiếng Anh: Hang
Ví dụ: He hung his coat on the rack near the door.
(Anh ấy máng áo khoác của mình lên giá gần cửa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết