VIETNAMESE

Ống âm tường

Ống trong tường, ống lắp âm tường

word

ENGLISH

Concealed pipe

  
NOUN

/kənˈsiːld paɪp/

Hidden pipe, built-in pipe

“Ống âm tường” là loại ống được lắp đặt vào trong tường, thường dùng để dẫn điện hoặc dẫn nước.

Ví dụ

1.

Ống âm tường dẫn nước qua bức tường.

The concealed pipe carries water through the wall.

2.

Ống âm tường được sử dụng trong xây dựng hiện đại.

Concealed pipes are used in modern construction.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Concealed pipe khi nói hoặc viết nhé! check Locate a concealed pipe - Xác định vị trí của ống bị che giấu Ví dụ: The plumber used special equipment to locate the concealed pipe. (Thợ sửa ống nước đã sử dụng thiết bị đặc biệt để xác định vị trí của ống bị che giấu.) check Install a concealed pipe - Lắp đặt một ống ngầm Ví dụ: Concealed pipes were installed to maintain a clean aesthetic in the kitchen. (Các ống ngầm đã được lắp đặt để duy trì vẻ ngoài sạch sẽ cho căn bếp.) check Repair a concealed pipe - Sửa chữa ống bị che giấu Ví dụ: They had to break the wall to repair the concealed pipe. (Họ phải phá tường để sửa chữa ống bị che giấu.)