VIETNAMESE

Tấm tôn

tấm kim loại

word

ENGLISH

sheet metal

  
NOUN

//ʃiːt ˈmɛtəl//

metal sheet; corrugated sheet

Tấm kim loại mỏng được sử dụng làm vật liệu lợp mái hoặc ốp tường, có khả năng chống ăn mòn và bền bỉ theo thời gian.

Ví dụ

1.

Mái nhà được ốp bằng tấm tôn bền chắc để chống chịu thời tiết khắc nghiệt.

The roof was covered with durable sheet metal to withstand harsh weather.

2.

Tấm tôn thường được sử dụng trong thiết kế kiến trúc hiện đại.

Sheet metal is a popular choice for modern architectural cladding.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sheet metal nhé! check Metal sheet – Tấm kim loại Phân biệt: Metal sheet là thuật ngữ chỉ tấm kim loại mỏng, có thể được làm từ các loại kim loại khác nhau như thép, nhôm hoặc đồng. Nó có thể có các kích thước khác nhau, nhưng sheet metal thường chỉ các tấm kim loại được gia công để sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Ví dụ: The walls were made of metal sheet for easy installation. (Các bức tường được làm từ tấm kim loại để dễ dàng lắp đặt.) check Galvanized sheet metal – Tấm kim loại mạ kẽm Phân biệt: Galvanized sheet metal là tấm kim loại đã được mạ một lớp kẽm để bảo vệ khỏi sự ăn mòn. Cả sheet metalgalvanized sheet metal đều có thể sử dụng trong các công trình xây dựng, nhưng galvanized sheet metal có độ bền cao hơn khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt. Ví dụ: Galvanized sheet metal is used in roofing and outdoor applications. (Tấm kim loại mạ kẽm được sử dụng trong mái nhà và các ứng dụng ngoài trời.) check Aluminum sheet – Tấm nhôm Phân biệt: Aluminum sheet là một dạng sheet metal, nhưng được làm từ nhôm. Nhôm có tính nhẹ và chống ăn mòn tốt hơn nhiều so với thép hoặc đồng, và thường được sử dụng cho các sản phẩm yêu cầu tính di động cao hoặc chống ăn mòn. Ví dụ: Aluminum sheet is lightweight and easy to shape for industrial purposes. (Tấm nhôm nhẹ và dễ dàng gia công cho các mục đích công nghiệp.)