VIETNAMESE
Sàn bê tông cốt thép toàn khối
sàn bê tông liền mạch
ENGLISH
monolithic reinforced concrete floor
/ˌmɒnəˈlɪθɪk ˌriːɪnˈfɔːrst ˈkɒnkriːt flɔːr/
integrated concrete floor
Là sàn bê tông được đúc liền mạch với cốt thép, tạo thành một khối đồng nhất với khả năng chịu tải và độ bền cao.
Ví dụ
1.
Sàn bê tông cốt thép toàn khối đảm bảo khả năng chịu tải vượt trội.
The monolithic reinforced concrete floor provided exceptional load-bearing capacity.
2.
Loại sàn này được ưa chuộng trong xây dựng các tòa nhà cao tầng nhờ độ bền cao.
This type of floor is popular in high-rise construction for its durability.
Ghi chú
Floor là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của floor nhé!
Nghĩa 1: Tầng của một tòa nhà hoặc cấu trúc có nhiều cấp
Ví dụ: The office is located on the third floor of the building.
(Văn phòng nằm ở tầng ba của tòa nhà.)
Nghĩa 2: Mặt đất hoặc nền trong môi trường tự nhiên hoặc nhân tạo
Ví dụ: The workers cleared the floor of the forest to build a road.
(Các công nhân dọn sạch mặt đất trong rừng để xây dựng con đường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết