VIETNAMESE

Bạc biên

Lót trục

word

ENGLISH

Bearing shell

  
NOUN

/ˈbeərɪŋ ʃɛl/

Journal bearing

"Bạc biên" là lớp lót chịu ma sát giữa trục quay và vỏ máy.

Ví dụ

1.

Bạc biên ngăn ngừa mài mòn trên trục.

The bearing shell prevents wear on the shaft.

2.

Thay thế bạc biên.

Replace the bearing shell.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Bearing shell khi nói hoặc viết nhé! check Inspect a bearing shell - Kiểm tra vỏ ổ trục Ví dụ: The bearing shell was inspected for cracks. (Vỏ ổ trục được kiểm tra các vết nứt.) check Replace a bearing shell - Thay thế vỏ ổ trục Ví dụ: The damaged bearing shell was replaced to ensure smooth operation. (Vỏ ổ trục bị hỏng được thay thế để đảm bảo hoạt động trơn tru.) check Install a bearing shell - Lắp đặt vỏ ổ trục Ví dụ: The mechanic installed a bearing shell during the repair. (Thợ cơ khí lắp đặt vỏ ổ trục mới trong quá trình sửa chữa.)