VIETNAMESE
bột trét
vật liệu làm đầy
ENGLISH
filler
/ˈfɪlə/
putty
"Bột trét" là vật liệu dùng để làm phẳng bề mặt trước khi sơn.
Ví dụ
1.
Bột trét làm phẳng tường trước khi sơn.
The filler smoothens walls before painting.
2.
Bột trét đảm bảo lớp sơn mịn màng.
Fillers ensure a seamless paint job.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Filler khi nói hoặc viết nhé!
Use a filler - Sử dụng chất làm đầy
Ví dụ:
The cracks in the wall were repaired using a filler.
(Các vết nứt trên tường được sửa chữa bằng chất làm đầy.)
Inspect a filler - Kiểm tra chất làm đầy
Ví dụ:
The filler was inspected for proper application.
(Chất làm đầy được kiểm tra để đảm bảo áp dụng đúng cách.)
Replace a filler - Thay thế chất làm đầy
Ví dụ:
The old filler was replaced with a new one for better results.
(Chất làm đầy cũ được thay thế bằng một chất mới để đạt kết quả tốt hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết