VIETNAMESE

trồng dặm

bổ sung cây, trồng bù

word

ENGLISH

gap planting

  
NOUN

/gæp ˈplæntɪŋ/

replanting, fill planting

“Trồng dặm” là quá trình bổ sung cây con vào những chỗ trống trên ruộng hoặc vườn để đảm bảo mật độ cây trồng.

Ví dụ

1.

Trồng dặm đảm bảo mật độ cây trồng đồng đều trên ruộng.

Gap planting ensures uniform crop density in the field.

2.

Kỹ thuật này cải thiện năng suất tổng thể của vụ thu hoạch.

This technique improves the overall yield of the harvest.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Gap planting khi nói hoặc viết nhé! check Perform gap planting - Thực hiện trồng dặm Ví dụ: The farmer performed gap planting to fill the empty spaces. (Người nông dân thực hiện trồng dặm để lấp đầy các khoảng trống.) check Gap planting technique - Kỹ thuật trồng dặm Ví dụ: Gap planting technique ensures a uniform crop density. (Kỹ thuật trồng dặm đảm bảo mật độ cây trồng đồng đều.) check Improve yield with gap planting - Cải thiện sản lượng bằng trồng dặm Ví dụ: The yield improved significantly with gap planting. (Sản lượng được cải thiện đáng kể nhờ trồng dặm.)